Câu ví dụ:
Eight pairs of oxen participated in a race in Soai Chek Stadium of Tri Ton District on Saturday as part of the paragliding event "Flying on Phung Hoang Son".
Nghĩa của câu:ox
Ý nghĩa
@ox /ɔks/
* danh từ, số nhiều oxen
- (động vật học) con bò; con bò đực thiến
- anh chàng hậu đậu, anh chàng ngu đần
!to have the black ox tread on one's foot
- gặp điều bất hạnh
- già nua tuổi tác