EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxbridge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxbridge
oxbridge /'ɔksən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
trường đại học cổ (ghép từ Ôc phớt và Căm brít)
← Xem thêm từ oxbows
Xem thêm từ oxen →
Từ vựng liên quan
br
bridge
dg
id
o
ox
ri
rid
ridge
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…