ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oxter

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oxter


oxter /'ɔkstə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(Ớ cốt)
  (giải phẫu) nách; mặt trong cánh tay

ngoại động từ

(Ớ cốt)
  đỡ nách, xốc nách

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…