EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxtongue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxtongue
oxtongue
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(thực vật học) cỏ lưỡi bò
← Xem thêm từ oxter
Xem thêm từ oxy →
Từ vựng liên quan
o
on
ox
to
ton
tongue
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…