EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxy-acetylene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxy-acetylene
oxy-acetylene
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ, tính từ
khí oxy axêtylen
← Xem thêm từ oxy
Xem thêm từ oxyacanthous →
Từ vựng liên quan
ac
ace
acetylen
acetylene
ce
cet
en
o
ox
oxy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…