EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxymel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxymel
oxymel /'ɔksimel/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
xi rô mật ong giấm
← Xem thêm từ oxylium
Xem thêm từ oxymora →
Từ vựng liên quan
el
me
o
ox
oxy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…