EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
oxymora
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
oxymora
oxymoron /,ɔksi'mɔ:rɔn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(ngôn ngữ học) phép nghịch hợp
← Xem thêm từ oxymel
Xem thêm từ oxymoron →
Từ vựng liên quan
mo
o
or
ora
ox
oxy
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…