ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oysterman

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oysterman


oysterman /'ɔistəmən/ (oysterer) /'ɔistərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…