EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pace-maker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pace-maker
pace-maker /'peis,meikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người dẫn tốc độ; người chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)
← Xem thêm từ pace
Xem thêm từ paced →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
er
ma
make
maker
p
pa
pace
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…