ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pace-maker

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pace-maker


pace-maker /'peis,meikə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người dẫn tốc độ; người chỉ đạo tốc độ (trong chạy đua)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…