EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pachycladous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pachycladous
pachycladous
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có cành khô
← Xem thêm từ pachycephalous
Xem thêm từ pachydactylous →
Từ vựng liên quan
ac
achy
AD
ad
ado
ch
clad
do
la
lad
ou
p
pa
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…