EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
padshah
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
padshah
padshah /'pɑ:diʃɑ:/ (Padshah) /'pædjuəsɔi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Pađisat, vua (ở Ba tư, Thổ nhĩ kỳ)
← Xem thêm từ pads
Xem thêm từ padstone →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ads
ah
ha
hah
p
pa
pad
pads
sh
shah
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…