EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pailfuls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pailfuls
pailful /'peiful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thùng (đầy), xô (đầy)
← Xem thêm từ pailful
Xem thêm từ paillasse →
Từ vựng liên quan
ai
ail
lf
p
pa
pail
pailful
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…