EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
painter's colic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
painter's colic
painter's colic /peintəz'kɔlik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) chứng đau bụng ngộ độc chì
← Xem thêm từ painter
Xem thêm từ painterliness →
Từ vựng liên quan
ai
co
col
colic
er
ic
in
inter
li
nt
p
pa
pain
paint
painter
's
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…