EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
painty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
painty
painty /'peinti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ
painty smell
→ mùi sơn
đậm màu quá (bức vẽ)
← Xem thêm từ paintwork
Xem thêm từ pair →
Từ vựng liên quan
ai
in
nt
p
pa
pain
paint
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…