ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ painty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng painty


painty /'peinti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) sơn, (thuộc) màu, (thuộc) thuốc vẽ
painty smell → mùi sơn
  đậm màu quá (bức vẽ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…