ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pair-horse

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pair-horse


pair-horse /'peəhɔ:s/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hai ngựa, để cho một cặp ngựa
a pair horse carriage → xe hai ngựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…