EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pair-horse
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pair-horse
pair-horse /'peəhɔ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hai ngựa, để cho một cặp ngựa
a pair horse carriage
→ xe hai ngựa
← Xem thêm từ pair
Xem thêm từ pair-oar →
Từ vựng liên quan
ai
air
ho
horse
or
p
pa
pair
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…