ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palest


pale /peil/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm rào bao quanh, quây rào
  làm tái đi, làm nhợt nhạt, làm xanh xám

nội động từ


  tái đi, nhợt nhạt, xanh xám
  (nghĩa bóng) lu mờ đi
my work paled beside his → công trình của tôi lu mờ đi bên cạnh công trình của anh ấy

tính từ


  tái, nhợt nhạt, xanh xám
to be pale with fear → sợ xanh mặt
to look pale → trông nhợt nhạt
to turn pale → tái đi
  nhợt (màu); lờ mờ, yếu ớt (ánh sáng)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…