EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palindromes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palindromes
palindrome /'pælindroum/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đọc xuôi ngược đều giống như nhau
danh từ
từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau
← Xem thêm từ palindrome
Xem thêm từ palindromic →
Từ vựng liên quan
drome
in
li
me
mes
om
p
pa
pal
pali
palindrome
rom
rome
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…