ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palindromes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palindromes


palindrome /'pælindroum/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đọc xuôi ngược đều giống như nhau

danh từ


  từ đọc xuôi ngược đều giống như nhau (ví dụ radar, madam); câu thơ đọc xuôi ngược đều giống nhau

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…