EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
paling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
paling
paling /'peiliɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hàng rào cọc; những cọc rào
← Xem thêm từ palinesthesia
Xem thêm từ palingeneses →
Từ vựng liên quan
in
li
ling
p
pa
pal
pali
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…