EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palingeneses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palingeneses
palingenesis /,pæli'dʤenisis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự sống lại; sự làm sống lại
(sinh vật học) sự phát sinh diễn lại
← Xem thêm từ paling
Xem thêm từ palingenesis →
Từ vựng liên quan
en
gen
gene
genes
geneses
in
li
ling
p
pa
pal
pali
paling
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…