EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palinesthesia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palinesthesia
palinesthesia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự hồi tỉnh, sự tỉnh lại
← Xem thêm từ palindromic
Xem thêm từ paling →
Từ vựng liên quan
aline
alines
est
esthesia
he
in
li
line
lines
nest
p
pa
pal
pali
si
st
sth
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…