ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pall-bearer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pall-bearer


pall-bearer /'pɔ:l,beərə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người hộ tang bên quan tài

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…