EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pallah
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pallah
pallah
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) sơn dương sao đen
← Xem thêm từ palladiums
Xem thêm từ pallbearer →
Từ vựng liên quan
ah
all
allah
la
lah
p
pa
pal
pall
palla
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…