EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pallid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pallid
pallid /'pælid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
xanh xao, vàng vọt
← Xem thêm từ palliator
Xem thêm từ pallidly →
Từ vựng liên quan
all
id
li
lid
p
pa
pal
pall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…