ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pallidly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pallidly


pallidly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  xanh xao, vàng vọt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…