EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palmary
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palmary
palmary /'pælməri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen
← Xem thêm từ palmar
Xem thêm từ palmate →
Từ vựng liên quan
alma
ma
mar
p
pa
pal
palm
palmar
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…