ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palmary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palmary


palmary /'pælməri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  đoạt giải nhất, chiến thắng; trội nhất, ưu tú; đáng khen

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…