EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palmate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palmate
palmate /'pælmit/ (palmated) /'pælmeitid/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) hình chân vịt (lá)
(động vật học) có màng (chân chim)
← Xem thêm từ palmary
Xem thêm từ palmated →
Từ vựng liên quan
alma
at
ate
ma
mat
mate
p
pa
pal
palm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…