EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palmitic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palmitic
palmitic /pæl'mitik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(hoá học) Panmitic
palmitic acid
→ axit panmitic
← Xem thêm từ palmists
Xem thêm từ palms →
Từ vựng liên quan
ic
it
mi
p
pa
pal
palm
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…