EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palmyra
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palmyra
palmyra /pæl'maiərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thốt nốt (ở Ân độ)
← Xem thêm từ palmy
Xem thêm từ palmyrene →
Từ vựng liên quan
my
p
pa
pal
palm
palmy
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…