ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palmyrene

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palmyrene


palmyrene

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  thuộc thành Pan mi ra (ở Xi ri)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…