EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
palp
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
palp
palp /pælp/ (palpus) /'pælpəs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) tua cảm, xúc tu
← Xem thêm từ palominos
Xem thêm từ palpability →
Từ vựng liên quan
alp
lp
p
pa
pal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…