ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palpability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palpability


palpability /,pælpə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất sờ mó được
  tính chất rõ ràng, tính chất chắc chắn (như sờ thấy được)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…