ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ palpus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng palpus


palpus /'pælpəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều palpi /'pælpai/
  (như) palp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…