ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pamper

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pamper


pamper /'pæmpə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nuông chiều, làm hư
pampered mental
  tôi tớ; kẻ bợ đ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…