ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pampered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pampered


pamper /'pæmpə/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  nuông chiều, làm hư
pampered mental
  tôi tớ; kẻ bợ đ

Các câu ví dụ:

1. Bush had a pampered upbringing and attended the prestigious Phillips Academy in Andover, but delayed his acceptance to Yale in order to enlist in the US Navy on his 18th birthday and head off to war.


Xem tất cả câu ví dụ về pamper /'pæmpə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…