ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pampero

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pampero


pampero /pæm'peərou/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

, số nhiều pamperos /pæm'peərouz/
  gió pampêrô (gió rét tây nam thổi từ dây Ăng đơ đến Đại tây dương)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…