EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panache
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panache
panache /pə'næʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đuôi seo (chùm lông trên mũ)
(nghĩa bóng) sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b
← Xem thêm từ panaceas
Xem thêm từ panada →
Từ vựng liên quan
ac
ache
an
ana
ch
he
p
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…