ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pancake

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pancake


pancake /'pænkeik/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bánh kếp (giống như bánh đa)
flat as a pancake → đét như bánh kếp, đét như cá mắm

nội động từ


  (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)

Các câu ví dụ:

1. The combination and sequence is your choice, but a good idea is to take a large enough mustard leaf in one hand, tear off a piece of the stuffed pancake with the other, add a few greens (perilla, basil, mint etc.


Xem tất cả câu ví dụ về pancake /'pænkeik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…