EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panatrophy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panatrophy
panatrophy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) sự teo toàn thân
← Xem thêm từ panatellas
Xem thêm từ pancake →
Từ vựng liên quan
an
ana
at
atrophy
op
p
pa
pan
trophy
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…