EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panatellas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panatellas
panatella
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điếu xì gà dài, chiều ngang nhỏ
← Xem thêm từ panatella
Xem thêm từ panatrophy →
Từ vựng liên quan
an
ana
as
at
ate
el
ell
la
p
pa
pan
panatella
tel
tell
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…