ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pandore

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pandore


pandore /pæn'dɔ:rə/ (pandore) /pæn'dɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (âm nhạc) đàn banđua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…