EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panhead
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panhead
panhead
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kỹ thuật) đầu nón cụt (bu long, đinh tán)
← Xem thêm từ panharmonic
Xem thêm từ panhellenic →
Từ vựng liên quan
AD
ad
an
ea
he
head
p
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…