EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pannage
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pannage
pannage /'pænidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn
tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn
quả làm thức ăn cho lợn (quả sến, quả dẻ...)
← Xem thêm từ panmixia
Xem thêm từ panne →
Từ vựng liên quan
age
an
anna
nag
p
pa
pan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…