ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pannikin

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pannikin


pannikin /'pænikin/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chén nhỏ (bằng kim loại)
  chén nhỏ (đầy) (nước, rượu...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…