EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
panter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
panter
panter
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người thở hổn hển
← Xem thêm từ pantelerite
Xem thêm từ panthalassic →
Từ vựng liên quan
an
ant
ante
er
nt
p
pa
pan
pant
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…