EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
pantomimic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
pantomimic
pantomimic /,pæntə'mimik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) kịch câm; có tính chất kịch câm
← Xem thêm từ pantomimes
Xem thêm từ pantomiming →
Từ vựng liên quan
an
ant
ic
mi
mimic
nt
om
p
pa
pan
pant
panto
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…