EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
papaya
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
papaya
papaya /pə'pɔ:/ (papaya) /pə'paiə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cây đu đủ
quả đu đ
← Xem thêm từ papaws
Xem thêm từ papayas →
Từ vựng liên quan
ay
p
pa
pap
papa
pay
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…