EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
papyrology
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
papyrology
papyrology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
môn nghiên cứu văn bản trên giấy cói
← Xem thêm từ papyrologist
Xem thêm từ papyrus →
Từ vựng liên quan
lo
log
logy
ology
p
pa
pap
pyrology
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…