parachute /'pærəʃu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái dù (để nhảy)
ngoại động từ
thả bằng dù
nội động từ
nhảy dù
Các câu ví dụ:
1. On October 26, 1967, John McCain’s plane was shot down and he parachuted into the Truc Bach Lake.
Xem tất cả câu ví dụ về parachute /'pærəʃu:t/