EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parachutes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parachutes
parachute /'pærəʃu:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái dù (để nhảy)
ngoại động từ
thả bằng dù
nội động từ
nhảy dù
← Xem thêm từ parachuter
Xem thêm từ parachutic →
Từ vựng liên quan
ac
ch
chute
chutes
hut
p
pa
par
para
parachute
ra
rac
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…