ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ parade-ground

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng parade-ground


parade-ground /pə'reidgraund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nơi duyệt binh; thao trường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…