EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
parade-ground
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
parade-ground
parade-ground /pə'reidgraund/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nơi duyệt binh; thao trường
← Xem thêm từ parade
Xem thêm từ paraded →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ground
ou
p
pa
par
para
parade
ra
rad
round
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…